Bảng giá sửa chữa nhà
Nếu bạn đang quan tâm và có nhu cầu, dưới đây là bảng giá sửa chữa nhà dành cho bạn tham khảo:
- Đơn giá tháo dỡ:
Hạng mục sửa chữa |
Chi phí nhân công (VNĐ/m2) |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Phá vỡ tường |
40.000 – 50.000 |
90.000 – 100.000 |
Đục gạch ốp tường nhà |
40.000 – 50.000 |
70.000 – 80.000 |
Tháo vỡ gạch nền nhà |
40.000 – 50.000 |
70.000 – 80.000 |
Tháo la phông |
30.000 – 40.000 |
60.000 – 70.000 |
Nâng nền, san lấp |
150.000 |
650.000 |
Tháo dỡ tủ bếp |
250.000 |
500.000 |
Đục nền bê tông |
100.000 |
150.000 |
- Đơn giá xây tô tường
Hạng mục sửa chữa |
Vật liệu |
Chi phí nhân công (VNĐ/m2) |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Thi công xây tường 100 |
Gạch ống 8x8x18 Tuynel BD |
60.000 – 70.000 |
170.000 – 200.000 |
Thi công xây tường 200 |
Gạch ống 8x8x18 Tuynel BD |
120.000 – 150.000 |
300.000 – 350.000 |
Thi công xây gạch tường đinh |
Gạch ống 8x8x18 Tuynel BD |
100.000 – 130.000 |
220.000 – 250.000 |
Thi công tô tường ngoại thất |
Cát sạch + Xi măng Holcim |
60.000 – 70.000 |
130.000 – 150.000 |
Thi công tô tường nội thất |
Cát sạch + Xi măng Holcim |
50.000 – 60.000 |
100.000 – 120.000 |
Cán hồ nền nhà |
Cát sạch + Xi măng Holcim |
60.000 – 70.000 |
120.000 – 140.000 |
- Đơn giá ốp, lát gạch
Hạng mục sửa chữa |
Vật liệu |
Chi phí nhân công (VNĐ/m2) |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Ốp gạch tường nhà |
Gạch men đá + Gạch men thường |
100.000 – 150.000 |
300.000 – 350.000 |
Lát gạch nền nhà |
Gạch men đá + Gạch men thường |
100.000 – 150.000 |
300.000 – 350.000 |
Ốp gạch tường nhà vệ sinh |
Gạch men đá + Gạch men thường |
120.000 – 170.000 |
350.000 – 500.000 |
Ốp gạch len tường |
Gạch men đá + Gạch men thường |
70.000 – 100.000 |
250.000 – 300.000 |
Ốp gạch nền sân thượng |
Gạch men đá + Gạch men thường |
100.000 – 150.000 |
300.000 – 350.000 |
Ốp gạch thẻ trang trí |
Gạch men đá + Gạch men thường |
200.000 – 250.000 |
450.000 – 600.000 |
- Đơn giá sửa điện nước
Hạng mục sửa chữa |
Vật liệu |
Chi phí nhân công (VNĐ/m2) |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Đi điện âm tường |
Cadivi, đế âm, ông ghen |
90.000 – 120.000 |
250.000 – 350.000 |
Đi điện nồi |
Cadivi, đế nổi, ông ghen |
60.000 – 80.000 |
200.000 – 270.000 |
Đi đường ống nước |
Ống bình minh, keo bình minh |
90.000 – 120.000 |
250.000 – 350.000 |
- Đơn giá đóng trần thạch cao
Hạng mục sửa chữa |
Vật liệu |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Trần thạch cao thả |
Tuần Châu, Vĩnh Tường |
140.000 – 160.000 |
Trần thạch cao trang trí |
Tuần Châu, Vĩnh Tường |
140.000 – 160.000 |
Trần thạch cao phẳng |
Tuần Châu, Vĩnh Tường |
140.000 – 150.000 |
Vách ngăn thạch cao |
Tuần Châu, Vĩnh Tường |
270.000 – 300.000 |
Vách ngăn tấm sambo |
Tấm sambo 6mm |
300.000 – 450.000 |
- Đơn giá sơn nước, sơn dầu
Hạng mục sửa chữa |
Vật liệu |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Sơn nước nội thất |
Maxilite – Dulux |
35.000 – 60.000 |
Sơn nước ngoại thất |
Maxilite – Dulux |
45.000 – 100.000 |
Sơn dầu cửa, cổng |
Bạch tuyết – Jutun |
160.000 – 180.000 |
- Đơn giá thi công chống thấm
Hạng mục sửa chữa |
Vật liệu |
Chi phí trọn gói (VNĐ/m2) |
Chống thấm tường |
Dulux – Cova Ct11a |
65.000 – 80.000 |
Chống thấm nhà vệ sinh |
Cova Ct11a – Sica |
600.000 – 700.000 |
Chống thấm sàn sân thượng |
Cova Ct11a – Sica |
100.000 – 150.000 |
Chống dột mái tôn |
Giấy giầy – Silicon |
40.000 – 50.000 |